Nguyễn Gia Bảo DANH SÁCH CĂN HỘ CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ ĐANG GIAO DỊCH NGÀY 27/02

Thứ Tư, 26 tháng 2, 2014

DANH SÁCH CĂN HỘ CHUNG CƯ KIM VĂN KIM LŨ ĐANG GIAO DỊCH NGÀY 27/02





BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ - CĂN HỘ KIM VĂN KIM LŨ CT12A + CT12B + CT12C

CẬP NHẬT NGÀY 27/02/2014



GIA BẢO 0984 717 911  -   KHÁNH NGỌC 0169 719 2215



CAM KẾT BÁN GIÁ RẺ NHẤT THỊ TRƯỜNG

TT
Khu đô thị
Tòa nhà
Tầng
Phòng
Diện tích (m2)
Hướng Ban công
Hướng Cửa
Giá gốc (Triệu/m2)
Tiến độ
Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên)
1
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
2
73.6
Tây Nam
Tây Bắc
12
40%
156
2
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
40
2
73,6
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
155
3
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
2
73.6
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
Thỏa thuận
4










5
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
5
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14.5
40%
140
6
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
9
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14.5
40%
165
7
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
16
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14.5
40%
160
8
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
22
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
13
40%
160
9










10
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
5
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
40%
100
11
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
9
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
40%
150
12
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14935
40%
145
13
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
12A
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.42
40%
140
14
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
15
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
40%
155
15
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
17
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.42
40%
135
16
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
19
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.42
40%
150
17
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.42
40%
135
18
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
22
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
180
19
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
25
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
139
20
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
29
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.875
40%
165
21
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.36
40%
170
22
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.36
40%
160
23










24
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
2
8
46
Đông Bắc
Tây Nam
14
40%
65
25
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
5
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
40%
105
26
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
6
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
40%
120
27
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
9
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
40%
120
28
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
11
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
40%
140
29
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
17
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
130
30
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
125
31
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
145
32
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
135
33










34
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
11
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
150
35
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
19
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
175
36
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
165
37
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
29
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
12.5
40%
175
38
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
12
40%
160
39
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
40
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
150
40
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
41
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
110
41
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
42
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
10
40%
240
42










43
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
7
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
130
44
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
8
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
90
45
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
10
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
75
46
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
11
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
90
47
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
12
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
80
48
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
80
49
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
18
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
85
50
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
85
51
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
90
52
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
24
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
13
40%
110
53
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
28
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
12.5
40%
120
54
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
37
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
150
55










56
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
7
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
180
57
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
19
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
145
58
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
23
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
13
40%
160
59
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
36
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
165
60
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
39
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
155
61
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
10
40%
180
62










63
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
7
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
40%
110
64
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
17
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
40%
120
65
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14
40%
135
66
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14
40%
145
67










68
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
135
69
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
23
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
145
70
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
26
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.875
40%
165
71
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
29
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.875
40%
150
72
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
35
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.36
40%
145
73
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
38
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
160
74
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
10.3
40%
160
75










76
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14
40%
175
77
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
30
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
12.5
40%
170
78
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
30
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
12.5
40%
180
79
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
35
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
12
40%
160
80
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
39
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
165
81










82
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12A
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
14
40%
155
83
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
16
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
14.5
40%
180
84
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
30
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
12.5
40%
165
85
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
35
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
12
40%
150
86
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
38
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
11
40%
155
87
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
10
40%
156
88










89
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
4
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14
40%
60
90
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
5
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14,5
40%
45
91
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
6
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
50
92
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
7
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14,5
40%
45
93
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
9
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
60
94
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
60
95
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
20
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14
40%
50
96
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
37
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
11
40%
90
97










98
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
14
40%
165
99
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
36
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
170
100
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
41
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
100
101
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
100
102










103
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
16
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14.5
40%
150
104
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
17
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14
40%
150
105
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
19
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14
40%
155
106
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
20
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14
40%
165
107
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14
40%
165
108
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
26
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
12.5
40%
155
109
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
32
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
12
40%
185
110










111
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
7
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
160
112
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
8
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
170
113
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
10
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
150
114
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
10
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
195
115
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
18
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.42
40%
155
116
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
23
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.39
40%
200
117
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
25
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.39
40%
160
118
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
26
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.875
40%
190
119
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
28
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.875
40%
150
120
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
30
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.875
40%
155
121
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
31
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
195
122
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
185
123
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
35
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
150
124










125
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
4
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
155
126
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
12
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
125
127
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
14
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
135
128
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
15
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
130
129
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
15
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
125
130
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
15
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
165
131
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
160
132
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
150
133
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
135
134
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
165
135
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
24
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
13
40%
165
136
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
29
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12.5
40%
170
137
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12
40%
145
138
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
34
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12
40%
145
139
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
34
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12
40%
165
140
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12
40%
165
141
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
10
40%
170
142










143
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
32
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
200
144
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
34
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
160
145
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
35
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
200
146
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
38
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
200
147
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
40
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
200
148










149
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
9
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
95
150
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
12
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
95
151
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
110
152
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12A
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
105
153
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
110
154
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
15
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
100
155
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
18
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
110
156
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
120
157
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
20
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
95
158
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
95
159
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
105
160
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
22
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
13
40%
105
161
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
25
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
13
40%
120
162
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
31
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
130
163
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
34
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
120
164
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
39
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
135
165
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
42
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
10
40%
150
166










167
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
35
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
200
168
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
230
169
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
39
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
150
170
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
41
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
175
171
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
41
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
175
172
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
10
40%
Thỏa thuận
173










174
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
12A
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14
40%
135
175
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
14
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14.5
40%
130
176
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
19
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14
40%
135
177
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14
40%
135
178
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
32
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
12
40%
180
179
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
33
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
12
40%
165
180
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
34
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
12
40%
165
181
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
39
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
11
40%
160
182
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
11
40%
160
183










184
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
5
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
140
185
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
6
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
160
186
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
6
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
140
187
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
7
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
130
188
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
14
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
140
189
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
19
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.42
40%
145
190
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
22
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.39
40%
180
191
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
22
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.39
40%
175
192
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
31
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
160
193
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
31
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
175
194
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
32
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
170
195
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
180
196
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
42
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
10.3
40%
180
197










198
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
3
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14
40%
135
199
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
5
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14,5
40%
120
200
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
6
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14.5
40%
140
201
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
9
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14.5
40%
130
202
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12A
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14
40%
160
203
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
21
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
13
40%
190
204
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
30
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
12.5
40%
180
205
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
32
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
12
40%
170
206
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
39
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
12
40%
165
207










208
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
31
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
170
209
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
32
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
165
210
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
33
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
160
211
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
150
212
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
39
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
155
213
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
125
214










215
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
7
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
60
216
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
7
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
60
217
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
55
218
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
17
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
55
219
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
75
220
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
75
221
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
22
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
85
222
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
23
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
85
223
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
23
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
85
224
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
24
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
85
225
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
24
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
85
226
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
25
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
85
227
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
25
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
85
228
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
28
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
12.5
40%
90
229
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
29
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
12.5
40%
90
230
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
31
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
12
40%
80
231
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
11
40%
100
232
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
41
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
11
40%
100