Nguyễn Gia Bảo DANH SÁCH CĂN HỘ ĐANG GIAO DỊCH TẠI DỰ ÁN KIM VĂN KIM LŨ

Thứ Tư, 5 tháng 3, 2014

DANH SÁCH CĂN HỘ ĐANG GIAO DỊCH TẠI DỰ ÁN KIM VĂN KIM LŨ



BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ - CĂN HỘ KIM VĂN KIM LŨ CT12A + CT12B + CT12C

CẬP NHẬT NGÀY 05/03/2014



GIA BẢO 0984 717 911  -   KHÁNH NGỌC 0169 719 2215



TT
Khu đô thị
Tòa nhà
Tầng
Phòng
Diện tích (m2)
Hướng Ban công
Hướng Cửa
Giá gốc (Triệu/m2)
Tiến độ
Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên)
1
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
35
2
73.6
Tây Nam
Tây Bắc
12
40%
195
2
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
40
2
73.6
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
185
3
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
2
73.6
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
Thỏa thuận
4
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
2
73.6
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
150
5
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
2
73.6
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
140
6










7
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
5
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14.5
40%
135
8
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
9
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14,5
40%
175
9
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
10
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14,5
40%
185
10
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
16
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14.5
40%
170
11
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
22
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
13
40%
165
12
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
13
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
14
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
15
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
4
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
16










17
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
4
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
40%
110
18
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
5
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
40%
110
19
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
9
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
40%
200
20
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
40%
155
21
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
12A
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.42
40%
140
22
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
22
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
200
23
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
23
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
180
24
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
29
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.875
40%
165
25
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.36
40%
190
26
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.36
40%
180
27
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
180
28
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
180
29
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
170
30
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
170
31
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
Penthouse
6
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
10,3
40%
250
32










33
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
2
8
46
Đông Bắc
Tây Nam
14
40%
65
34
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
8
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
40%
135
35
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
9
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
40%
120
36
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
11
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14.5
40%
145
37
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
17
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
135
38
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
125
39
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
135
40
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
135
41
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
14
40%
135
42
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
11
40%
150
43
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
11
40%
160
44
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
11
40%
160
45
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
11
40%
160
46
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
8
54.3
Tây Bắc
Tây Nam
11
40%
160
47
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
Penthouse
8
49.1
Tây Bắc
Tây Nam
10
40%
150
48










49
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
10
65,1
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
215
50
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
29
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
12.5
40%
225
51
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
40
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
160
52
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
42
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
10
40%
250
53
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
54
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
55
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
56
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
57
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
10
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
58
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
Penthouse
10
49.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
145
59










60
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
7
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
130
61
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
8
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
90
62
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
10
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
80
63
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
11
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
90
64
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
12
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
80
65
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14.5
40%
80
66
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
18
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
85
67
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
85
68
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
14
40%
95
69
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
24
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
13
40%
110
70
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
28
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
12.5
40%
130
71
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
32
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
12
40%
130
72
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
37
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
150
73
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
150
74
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
150
75
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
150
76
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
12
45
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
150
77
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
Penthouse
12
43.1
Tây Bắc
Đông Nam
10
40%
135
78










79
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
33
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
12
40%
195
80
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
39
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
81
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
10
40%
220
82
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
83
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
160
84
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
85
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
14
65.1
Tây Bắc
Đông Nam
11
40%
180
86










87
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
2
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14
40%
185
88
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
7
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
40%
110
89
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
17
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14.5
40%
120
90
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14
40%
135
91
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
14
40%
135
92
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
32
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
12
40%
165
93
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
11
40%
160
94
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
11
40%
160
95
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
11
40%
180
96
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
16
54.3
Tây Bắc
Đông Bắc
11
40%
170
97










98
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
18
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
160
99
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
135
100
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
13.39
40%
140
101
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
35
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
12.36
40%
180
102
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
37
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
Thỏa thuận
103
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
38
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
160
104
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
10.3
40%
205
105
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
160
106
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
180
107
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
190
108
Kim Văn Kim Lũ
Ct12B
44
18
56.2
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
11.33
40%
180
109










110
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
2
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14
40%
185
111
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
5
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14.5
40%
240
112
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
8
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
14.5
40%
170
113
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
30
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
12.5
40%
170
114
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
115
Kim Văn Kim Lũ
Ct12B
43
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
116
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
190
117
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
118
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
20
53.5
Đông Nam
Đông Nam
11
40%
180
119
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
Penthouse
20
49.1
Đông Bắc
Tây Nam
10
40%
180
120










121
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12A
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
14
40%
170
122
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
16
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
14.5
40%
180
123
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
30
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
12.5
40%
180
124
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
35
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
12
40%
160
125
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
41
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
11
40%
160
126
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
42
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
11
40%
220
127
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
10
40%
230
128
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
11
40%
150
129
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
11
40%
190
130
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
22
73.6
Đông Bắc
Tây Bắc
11
40%
180
131










132
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
4
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14
40%
60
133
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
5
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
60
134
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
8
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
48
135
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
9
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
55
136
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
11
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
65
137
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
12
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
65
138
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
48
139
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14.5
40%
55
140
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
14
40%
65
141
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
40
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
11
40%
120
142
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
11
40%
120
143
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
11
40%
130
144
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
11
40%
120
145
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
24
60.4
Đông Bắc
Tây Nam
11
40%
120
146










147
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
3
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
14
40%
180
148
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
4
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
14
40%
170
149
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
34
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
12
40%
170
150
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
35
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
12
40%
155
151
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
36
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
170
152
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
42
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
10
40%
230
153
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
150
154
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
180
155
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
160
156
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
26
73.6
Đông Bắc
Đông Nam
11
40%
160
157










158
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
16
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14.5
40%
150
159
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
17
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14.5
40%
Thỏa thuận
160
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
20
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
14
40%
165
161
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
11
40%
160
162
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
11
40%
190
163
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
11
40%
170
164
Kim Văn Kim Lũ
Ct12B
44
28
53.5
Tây Bắc
Tây Bắc
11
40%
180
165










166
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
8
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
185
167
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
10
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
195
168
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12A
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.42
40%
160
169
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
185
170
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
18
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.42
40%
155
171
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
23
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.39
40%
200
172
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
25
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
13.39
40%
160
173
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
26
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.875
40%
210
174
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
28
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.875
40%
150
175
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
30
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.875
40%
175
176
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
31
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
220
177
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
31
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
170
178
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
30
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
210
179
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
30
56,2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
11.33
40%
180
180
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
30
56,2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
11.33
40%
200
181
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
30
56,2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
11.33
40%
180
182










183
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
4
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
135
184
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
14
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
135
185
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
15
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
155
186
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
15
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
125
187
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
15
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14.5
40%
175
188
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
170
189
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
150
190
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
20
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
14
40%
165
191
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
25
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
13
40%
200
192
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
29
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12.5
40%
215
193
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12
40%
185
194
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
12
40%
230
195
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
10
40%
200 KBT
196
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
11
40%
150
197
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
32
54.3
Đông Nam
Đông Bắc
11
40%
180
198










199
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
29
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12.5
40%
195 kbt
200
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
32
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
200
201
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
34
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
210
202
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
35
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
200
203
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
40
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
200
204
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
41
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
230
205
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
42
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
10
40%
Thỏa thuận
206
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
180
207
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
34
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
200
208
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
Penthouse
34
49.1
Đông Bắc
Tây Bắc
10
40%
180
209
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
Penthouse
34
49.1
Đông Bắc
Tây Bắc
10
40%
150
210










211
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
9
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
95
212
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
110
213
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12A
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
105
214
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
105
215
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
15
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14.5
40%
105
216
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
18
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
110
217
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
130
218
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
95
219
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
20
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
110
220
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
31
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
130
221
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
34
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
120
222
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
39
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
135
223
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
120
224
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
160
225
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
36
45
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
150
226
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
45
36
49.1
Đông Nam
Tây Bắc
10
40%
150
227










228
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
12A
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
200
229
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
19
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
14
40%
180
230
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
35
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
200
231
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
12
40%
220
232
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
41
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
205
233
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
41
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
200
234
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
42
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
10
40%
Thỏa thuận
235
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
38
65.1
Đông Nam
Tây Bắc
11
40%
200
236
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
Penthouse
38
50,8
Tây Nam
Đông Nam
10
40%
180
237
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
Penthouse
38
50,8
Tây Nam
Đông Nam
10
40%
180
238










239
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
14
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14.5
40%
135
240
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
19
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14.5
40%
165
241
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14.5
40%
180
242
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
20
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
14.5
40%
165
243
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
32
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
12
40%
Thỏa thuận
244
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
33
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
12
40%
195
245
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
11
40%
180
246
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
11
40%
160
247
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
11
40%
200
248
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
40
54.3
Đông Nam
Tây Nam
11
40%
180
249










250
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
6
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
145
251
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
6
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
145
252
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
7
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
155
253
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
14
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.935
40%
165
254
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
19
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
14.42
40%
180
255
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
31
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
170
256
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
31
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
175
257
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
33
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
12.36
40%
180
258
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
39
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
11.33
40%
195
259
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
42
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
10.3
40%
200
260
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
11.33
40%
180
261
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
11.33
40%
200
262
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
42
56.2
Đông Nam ô góc
Tây Bắc
11.33
40%
180
263










264
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
3
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14
40%
120
265
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
5
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14.5
40%
150
266
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
7
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14.5
40%
135
267
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
9
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14.5
40%
140
268
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
12A
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14
40%
160
269
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
12A
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
14
40%
160
270
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
21
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
13
40%
Thỏa thuận
271
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
30
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
12.5
40%
180
272
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
32
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
12
40%
185
273
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
34
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
12
40%
180
274
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
200
275
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
190
276
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
220
277
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
220
278
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
44
44
53.5
Tây Nam
Tây Bắc
11
40%
200
279










280
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
31
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
200
281
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
32
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
195
282
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
33
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
160
283
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
34
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
165
284
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
35
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
12
40%
150
285
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
39
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
155
286
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
41
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
160
287
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
160
288
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
43
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
150
289
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
160
290
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
180
291
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
44
46
73.6
Tây Nam
Đông Nam
11
40%
130
292










293
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
3
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
45
294
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
4
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
45
295
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
5
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
60
296
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
5
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
60
297
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
6
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
60
298
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
7
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
50
299
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
7
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
50
300
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
7
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
50
301
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
7
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
50
302
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
9
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
48
303
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
9
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
48
304
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
10
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
60
305
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
10
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
65
306
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
11
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
48
307
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
12
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
65
308
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
14
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
55
309
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
14
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14.5
40%
55
310
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
18
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
85
311
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
18
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
85
312
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
19
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
85
313
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
19
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
14
40%
85
314
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
23
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
95
315
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
24
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
95
316
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
24
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
95
317
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
25
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
95
318
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
25
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
13
40%
95
319
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
28
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
12.5
40%
110
320
Kim Văn Kim Lũ
CT12A
30
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
12.5
40%
110
321
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
31
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
12
40%
105
322
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
41
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
11
40%
130
323
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
41
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
11
40%
120
324
Kim Văn Kim Lũ
CT12B
43
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
11
40%
130
325
Kim Văn Kim Lũ
CT12C
43
48
60.4
Tây Nam
Đông Bắc
11
40%
130